Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toản, xoảng
Tổng nét: 15
Bộ: thân 身 (+8 nét), môn 門 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノ丨フ一一一ノ
Thương Hiệt: ANHXH (日弓竹重竹)
Unicode: U+28256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nei1, ni1

Tự hình 1

Dị thể 3