Có 1 kết quả:

lưng
Âm Nôm: lưng
Tổng nét: 15
Bộ: thân 身 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+2825E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 15

1/1

lưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sau lưng