Có 1 kết quả:

mẩy
Âm Nôm: mẩy
Tổng nét: 19
Bộ: thân 身 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2828B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mình mẩy