Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: thân 身 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨丨フ丨フ一丶フ丶
Unicode: U+28290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0