Có 1 kết quả:

kìn
Âm Nôm: kìn
Tổng nét: 10
Bộ: xa 車 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一フ
Unicode: U+282B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

kìn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kìn kìn