Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cật,
hấc,
hất,
hớt,
khật,
khế,
khịa,
khiết,
khịt,
ngát,
ngặt,
ngật,
ựcTổng nét: 13
Bộ:
xa 車 (+6 nét)
Hình thái:
⿰車𠬪Nét bút:
一丨フ一一一丨ノ丶丶ノフ丶Unicode:
U+282FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận