Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoànhTổng nét: 14
Bộ:
xa 車 (+7 nét)
Hình thái:
⿰車宏Nét bút:
一丨フ一一一丨丶丶フ一ノフ丶Thương Hiệt: JJJKI (十十十大戈)
Unicode:
U+28306Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận