Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đãngTổng nét: 15
Bộ:
xa 車 (+8 nét)
Hình thái:
⿰車尚Nét bút:
一丨フ一一一丨丨丶ノ丨フ丨フ一Unicode:
U+28329Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận