Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
xa 車 (+8 nét)
Hình thái:
⿰車育Nét bút:
一丨フ一一一丨丶一フ丶丨フ一一Thương Hiệt: JJYIB (十十卜戈月)
Unicode:
U+2832FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận