Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hànTổng nét: 16
Bộ:
xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
⿰車⿱亼羽Nét bút:
一丨フ一一一丨ノ丶一フ丶一フ丶一Unicode:
U+2835AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận