Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lânTổng nét: 17
Bộ:
xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
⿰車⿱旡舛Nét bút:
一丨フ一一一丨一フノフノフ丶一フ丨Unicode:
U+2837CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận