Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
⿰車袞Nét bút:
一丨フ一一一丨丶一ノフ丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: JJYCV (十十卜金女)
Unicode:
U+2838AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận