Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
xa 車 (+11 nét)
Hình thái:
⿰車堂Nét bút:
一丨フ一一一丨丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一Unicode:
U+2838BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận