Có 1 kết quả:

nhẹ
Âm Nôm: nhẹ
Tổng nét: 21
Bộ: xa 車 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フフフ一丨一一丨丨一一一
Unicode: U+283C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhẹ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng