Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tăn,
tân,
tơnTổng nét: 8
Bộ:
tân 辛 (+1 nét)
Hình thái:
⿱立⿻二㇑Nét bút:
丶一丶ノ一一一丨Unicode:
U+2840CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận