Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tân,
tângTổng nét: 11
Bộ:
tân 辛 (+4 nét)
Hình thái:
⿰辛片Nét bút:
丶一丶ノ一一ノノ丨一フUnicode:
U+2840FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận