Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: tân 辛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JRYTJ (十口卜廿十)
Unicode: U+28412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0