Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
tân 辛 (+8 nét)
Hình thái:
⿰辛苦Nét bút:
丶一丶ノ一一ノ一丨一丨一丨丨フ一Unicode:
U+28421Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận