Có 1 kết quả:

cay
Âm Nôm: cay
Tổng nét: 16
Bộ: tân 辛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ一丨丨丶一フノノ丶
Unicode: U+2842E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắng cay