Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
điền 田 (+13 nét),
tân 辛 (+11 nét)
Hình thái:
⿱辟甲Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一丨Unicode:
U+28434Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Bình luận