Có 2 kết quả:

dướixuống
Âm Nôm: dưới, xuống
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶丶フ丶
Unicode: U+2845C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dưới

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trên dưới

xuống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi xuống