Có 1 kết quả:

che
Âm Nôm: che
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丶フ丶
Unicode: U+28464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

che

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

che đậy, che chắn