Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dan,
dang,
diênTổng nét: 8
Bộ:
sước 辵 (+5 nét)
Hình thái:
⿺⻎正Nét bút:
ノ丨一丨一丶フ丶Thương Hiệt: YHYM (卜竹卜一)
Unicode:
U+28482Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận