Có 3 kết quả:

giongđongđông
Âm Nôm: giong, đong, đông
Tổng nét: 8
Bộ: sước 辵 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶丶丶フ丶
Unicode: U+2849F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

giong

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giong buồm ra khơi; giong trâu ra ruộng

đong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đong gạo; đong đưa

đông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đông đúc; đông như kiến