Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
duTổng nét: 9
Bộ:
sước 辵 (+6 nét)
Hình thái:
⿺⻌⿱巛子Nét bút:
フフフフ丨一丶フ丶Unicode:
U+284B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận