Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: フ一ノ一丨フ丨丶フ丶
Unicode: U+284E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0