Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đệTổng nét: 11
Bộ:
sước 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺⻌⿸𠂆⿱帀巾Nét bút:
ノノ一丨フ丨フ丨丶フ丶Unicode:
U+28504Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận