Có 2 kết quả:
la • lạ
Âm Nôm: la, lạ
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ丶フ丶
Unicode: U+2850D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ丶フ丶
Unicode: U+2850D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dò la: tuần la
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạ lùng, lạ đời, lạ mặt, kỳ lạ, khác lạ