Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đệTổng nét: 11
Bộ:
sước 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺⻎虎Nét bút:
丨一フノ一フノフ丶フ丶Unicode:
U+2851BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận