Có 1 kết quả:

địt
Âm Nôm: địt
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ一一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+28540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

địt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

địt (tiếng tục chỉ giao cấu nam nữ); đánh địt (đánh rắm)