Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đệ
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: 𧆞
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ丨丶フ丶
Unicode: U+28551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0