Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sí,
xí,
xiaTổng nét: 13
Bộ:
sước 辵 (+10 nét)
Hình thái:
⿺⻎⿳由儿夂Nét bút:
丨フ一丨一ノフノフ丶丶フ丶Unicode:
U+2855FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận