Có 1 kết quả:

mau
Âm Nôm: mau
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+285A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau lên, đi mau, chạy mau, mau mau