Có 2 kết quả:

quínhquýnh
Âm Nôm: quính, quýnh
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丨フ一一一丶フ丶
Unicode: U+285A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

quính

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lính quính

quýnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lính quýnh