Có 3 kết quả:

lenlénlên
Âm Nôm: len, lén, lên
Tổng nét: 14
Bộ: sước 辵 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丨一丨フ一一一丨丶フ丶
Unicode: U+285B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

len

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

len lỏi

lén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút

lên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lên trên; đi lên