Có 1 kết quả:

nhanh
Âm Nôm: nhanh
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ丶一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+285DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nhanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhanh nhẹn, nhanh nhẩu