Có 1 kết quả:

mây
Âm Nôm: mây
Tổng nét: 15
Bộ: sước 辵 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一一フ丶丶フ丶
Unicode: U+285E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

mây

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áng mây