Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di
Tổng nét: 18
Bộ: sước 辵 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+28624
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0