Có 1 kết quả:

nhanh
Âm Nôm: nhanh
Tổng nét: 18
Bộ: sước 辵 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ一一丨丶フ丶
Unicode: U+28631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhanh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhanh nhẹn, chạy nhanh