Có 1 kết quả:

chóng
Âm Nôm: chóng
Tổng nét: 22
Bộ: sước 辵 (+19 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノ丨フ丨丨一ノ丨ノ丶ノ丶丶フ丶
Unicode: U+2865B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng