Có 1 kết quả:

quẩn
Âm Nôm: quẩn
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: SRRAU (尸口口日山)
Unicode: U+286E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwan6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quẩn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẩn quẩn