Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chau,
chu,
trâuTổng nét: 10
Bộ:
ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱丑丑⻏Nét bút:
フ丨一一フ丨一一フ丨Unicode:
U+28708Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận