Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàoTổng nét: 16
Bộ:
ấp 邑 (+14 nét)
Hình thái:
⿰壽⻏Nét bút:
一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶フ丨Unicode:
U+287AAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận