Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sụ, tọ, trâu, tụ, xụ
Tổng nét: 21
Bộ: ấp 邑 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+287AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0