Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tươngTổng nét: 11
Bộ:
dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰爿酉Nét bút:
フ丨一ノ一丨フノフ一一Unicode:
U+287FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận