Có 1 kết quả:

tăm
Âm Nôm: tăm
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶フ丶丶
Unicode: U+28809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tối tăm