Có 2 kết quả:

chuyếnhchuếnh
Âm Nôm: chuyếnh, chuếnh
Tổng nét: 12
Bộ: dậu 酉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨一丨一
Unicode: U+28823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chuyếnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

chuếnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuếnh choáng