Có 1 kết quả:

sưa
Âm Nôm: sưa
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Hình thái: 西
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フノフ一
Unicode: U+28834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

sưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

say sưa