Có 2 kết quả:

dấmgiấm
Âm Nôm: dấm, giấm
Tổng nét: 14
Bộ: dậu 酉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ一一丶フフ丶
Unicode: U+28849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua như dấm

giấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấm bỗng, giấm thanh