Có 1 kết quả:

choạng
Âm Nôm: choạng
Tổng nét: 15
Bộ: dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丨一ノ一ノ丶丶
Unicode: U+28867
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

choạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loạng choạng, chập choạng